Có 3 kết quả:
死寂 sǐ jì ㄙˇ ㄐㄧˋ • 死記 sǐ jì ㄙˇ ㄐㄧˋ • 死记 sǐ jì ㄙˇ ㄐㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
deathly stillness
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
học vẹt, không biết vận dụng kiến thức
Từ điển Trung-Anh
(1) to learn by rote
(2) to cram
(2) to cram
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
học vẹt, không biết vận dụng kiến thức
Từ điển Trung-Anh
(1) to learn by rote
(2) to cram
(2) to cram
Bình luận 0