Có 3 kết quả:

死寂 sǐ jì ㄙˇ ㄐㄧˋ死記 sǐ jì ㄙˇ ㄐㄧˋ死记 sǐ jì ㄙˇ ㄐㄧˋ

1/3

sǐ jì ㄙˇ ㄐㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

deathly stillness

Từ điển phổ thông

học vẹt, không biết vận dụng kiến thức

Từ điển Trung-Anh

(1) to learn by rote
(2) to cram

Từ điển phổ thông

học vẹt, không biết vận dụng kiến thức

Từ điển Trung-Anh

(1) to learn by rote
(2) to cram